Có 2 kết quả:
不捨 bù shě ㄅㄨˋ ㄕㄜˇ • 不舍 bù shě ㄅㄨˋ ㄕㄜˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) reluctant to part with (sth or sb)
(2) unwilling to let go of
(2) unwilling to let go of
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) reluctant to part with (sth or sb)
(2) unwilling to let go of
(2) unwilling to let go of
Bình luận 0